Xin Chào các bạn!
大家好,我是節目主持人Mindy!
這是一個適合越南語初學者的頻道,固定每週三、五更新一集。
隨著越來越多的東南亞人在台灣生活,也有越來越多的台灣青年南向到東南亞工作,希望大家都可以學習當地的語言,開啟結交東南亞好朋友的第一扇窗喔!
每集5分鐘,持續聽一定可以越來越好、越說越棒!
有話想對我說可以留言給我,或寄信至mindypooh104@gmail.com
喜歡我的節目,請我吃一碗
phở bò或是喝一杯cà phê sữa吧!
https://pay.firstory.me/user/ilovevietnam
節目配樂:wholesome-by-kevin-macleod-from-filmmusic-io
Powered by Firstory Hosting
單字:買SIM卡 mua thẻ SIM行動網路 mạng di động上網流量 dung lượng Data無線上網 truy cập(使用) mạng không giới hạn通話時間 phút gọi插/裝卡 lắp SIM句子:1.我想買一張 SIM 卡。Tôi muốn mua một thẻ SIM.2.有上網流量的方案嗎?Có gói data không?3.有無限上網的 SIM 卡嗎?Có SIM truy cập mạng không giới hạn không?4.我只需要用網路,不打電話。Tôi chỉ cần dùng mạng, không gọi điện.5.有幫忙安裝(插卡、設定)嗎?Anh/chị có thể giúp lắp SIM và cài đặt không?6.請幫我開通這張卡。Làm ơn đăng ký SIM này giúp tôi.7.這個方案是多少錢?Gói này bao nhiêu tiền?小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
單字:法庭 tòa án少年法庭 tòa án vị thành niên調查 điều tra訊問/偵訊 thẩm vấn審判 xét xử一審 phiên tòa sơ thẩm二審 phiên tòa phúc thẩm判決 bản án定罪 kết án無罪釋放 trắng án 或 vô tội句子:1.他是一名少年罪犯。Cậu ấy là một tội phạm vị thành niên.2.他因為謀殺罪(殺人罪)被逮捕了。Cậu ấy bị bắt vì tội giết người.3.青少年/未成年犯罪率正在上升。Tỷ lệ tội phạm vị thành niên đang gia tăng.4.政府正在試圖/努力幫助這些年輕人改過自新。Chính phủ đang cố gắng giúp những thanh thiếu niên này cải tạo.小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
1.giòn (脆)- 形容食物有脆口感,像炸物、脆皮等。- 例句:Món này rất giòn. 這道菜很脆。2.mềm (軟)- 形容食物柔軟,像是米飯、麵包等。- 例句:Bánh mì này rất mềm. 這個法式越南麵包很軟。3.dẻo (黏、彈性)- 形容食物有黏性,像粽子、糯米飯等。- 例句:Gạo nếp này rất dẻo. 這個糯米飯很黏。4.nặng (濃)- 形容食物口感濃烈或是有點重的口味,像油膩的食物。- 例句:Món ăn này khá nặng. 這道菜口感偏有點重。5.nhạt (淡)- 形容食物色澤比較淡或味道不濃。- 例句:Món ăn này hơi nhạt. 這道菜有點淡。形容菜餚口味平衡、味道很balance:1.Hai món ăn rất là hài hòa. 這道菜的口味非常和諧。hài hòa 也有「和諧、協調」的意思,可以用來形容口味的平衡。2.Món này có vị rất vừa phải. 這道菜的味道恰到好處。vừa phải 表示「恰當、適中」,強調味道不會過於濃烈或過於淡。3.Vị của món ăn này rất hòa quyện với nhau. 這道菜的味道相當融合。hòa quyện 形容味道像融入在一起一樣,讓人感覺非常自然的平衡。小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
1.trong:在某段時間Tôi sống ở Hà Nội trong 2 năm. 我在河內住了兩年。2.vào:在(具體時間點)、特定日期(或更上的時間段)Vào Chủ nhật, tôi không làm việc. 星期日我不工作。3.lúc在(精確時間點)、通常用在小時(或更短的時間段)Lúc 7 giờ tôi đi học. 我七點去上課。4.Khi:當、正在(兩件事情同時發生)Khi tôi đến, cô ấy đang học. 我到的時候她正在學習。5.trước khi:在...之前Tôi ăn trước khi đi làm. 我上班前吃飯。6.sau khi:在...之後Tôi đi ngủ sau khi học. 我學完後就睡覺。7.từ…đến…:從...到...Tôi làm việc từ 8 giờ đến 5 giờ. 我從8點工作到5點。小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
「讀癮」線上廣播,千人熱愛收聽!由主持人Robert帶你探索閱讀、成長、職場、人際、財商等多元議題。精選故事與嘉賓分享,啟發思考、激發行動,打造屬於你的知識饗宴。無論尋找靈感或解答,這裡總有一集適合你!快搜尋「讀癮」FB、IG、Threads,與我們互動、五星推薦,加入眾多聽眾行列,共創生命價值!https://fstry.pse.is/7hlfan—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——Trăng đã lấp đi trời月亮遮擋了太陽Sẽ không ai nghe lời thét gào夜裡是誰在咆哮Sương phủ kín mây mờ烏雲密布Trong u tối khó tìm lối vào眼前一片黑暗難以找到出口Vẫn cứ thế chờ đợi một bàn tay sưởi ấm cuốn lấy仍然等著握住我的那雙手Giá như có một mai nắng ấm, giá như但願明日會是陽光普照但願Giá như có một mai nắng ấm但願明日會是陽光普照Chiếu rọi mọi buồn phiền vây quanh照亮周圍所有憂愁Chỉ mong sẽ có một vòng tay đón lấy只希望會有接住我的那雙手隱身在台打黑工的越南籍醫師范文寧(連炳發 飾)在一場氣爆意外中,與神經外科醫師鄭琬平(張鈞甯 飾)攜手救治病患,卻也因此捲入醫療爭議被迫逃亡,面對黑白勢力的進逼,他們從對立到合作,於法律與人性間掙扎,劇中演出許多移工的就醫及法律人權現況。歌曲連結:https://www.youtube.com/watch?v=Dlr650yNNZE小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting