Xin Chào các bạn!
大家好,我是節目主持人Mindy!
這是一個適合越南語初學者的頻道,固定每週三、五更新一集。
隨著越來越多的東南亞人在台灣生活,也有越來越多的台灣青年南向到東南亞工作,希望大家都可以學習當地的語言,開啟結交東南亞好朋友的第一扇窗喔!
每集5分鐘,持續聽一定可以越來越好、越說越棒!
有話想對我說可以留言給我,或寄信至mindypooh104@gmail.com
喜歡我的節目,請我吃一碗
phở bò或是喝一杯cà phê sữa吧!
https://pay.firstory.me/user/ilovevietnam
節目配樂:wholesome-by-kevin-macleod-from-filmmusic-io
Powered by Firstory Hosting
單字:- 鉛筆盒 hộp bút- 鉛筆 (cái) bút chì- 原子筆 bút bi- 筆芯 (ruột) bút chì- 橡皮擦 cục gồm- 尺 thước- 剪刀 kéo- 便利貼 giấy ghi chú- 膠水 keo dán- 書包 cặp sách對話:A: Hôm nay tôi quên mang hộp bút rồi. 我今天忘記帶鉛筆盒了。B: Không sao đâu, tôi có thể cho bạn mượn. Bạn cần gì? 沒關係,我可以借你。你需要什麼?A: Bạn có thể cho tôi mượn một ruột bút chì không? 可以借我一根鉛筆筆芯嗎?B: Tất nhiên rồi. Đây, của bạn nè ~ 當然沒問題。給你~小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
1. 「một」變為「mốt」(用於21, 31, 41... 但不包括11)- 在十位數字後面的「1」(除了11)會變為 mốt。- 例如:- 21 → hai mốt(不是 hai một)- 31 → ba mốt- 11 → mười một(這裡不變)2. 「bốn」變為「tư」(用於24、34、44…等)- 在十位數後面當「4」時(除了14),常變為 tư。- 例如:- 24 → hai tư- 34 → ba tư- 14 → mười bốn(這裡不變)補充:星期三:Thứ Tư、四月:Tháng Tư、四點:bốn giờ3. 「năm」變為「lăm」(用於15, 25, 35, 45...)- 當「5」在十位之後時,皆變為 lăm。- 例如:- 25 → hai lăm- 45 → bốn lăm- 15 → mười lăm(注意這裡也變)4. 「mười」省略成「mươi」(用於20, 30, 40...)- 「mười」表示「10」,但在組合如「20, 30」等會變成 mươi- 例如:- 20 → hai mươi- 30 → ba mươi- 21 → hai mươi mốt(不是 hai mười một)5. 「lẻ」的使用(中間有 0)- 如果十位是 0,中間會加上 lẻ(表示「零」)- 例如:- 101 → một trăm lẻ một- 205 → hai trăm lẻ năm小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
我們是《老王去野餐》,一個在台中開店斜槓做Podcast馬來西亞餐廳。節目會聊吃的、聊文化生活,也聊家鄉的事。每一集都可以輕鬆聽、不用想太多。想了解馬來西亞,或只是想找個聲音陪伴,就快來搜尋我們吧。各大收聽平台與社群連結👇https://fstry.pse.is/7vn97c—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——單字:- 會議 cuộc họp- 主席 chủ tịch- 同事 đồng nghiệp- 報告 báo cáo- 計畫 kế hoạch- 討論 thảo luận- 會議記錄 biên bản cuộc họp對話:A: Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé.我們開始開會吧。B: Vâng, hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về kế hoạch tháng tới.好的,今天我們要討論下個月的計畫。A: Tôi sẽ trình bày báo cáo trước.我先來報告一下。B: Bạn có thể chia sẻ kết quả doanh thu không?你可以分享一下營收成果嗎?A: Dạ, doanh thu tháng này tăng 15%.是的,這個月的營收成長了15%。B: Tuyệt vời! Chúng ta cần duy trì kết quả này.太棒了!我們要維持這個成果。句子:我同意你的看法或意見的3個說法- Tôi đồng ý với ý kiến của bạn. 我同意你的意見。- Tôi thấy đúng / đồng ý. 我覺得你說得對/我同意。- Tôi cũng nghĩ như vậy. 我也這樣想。小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
單字:- 天空 bầu trời- 彩虹 cầu vồng- 紅色 đỏ- 橙色 cam- 黃色 vàng- 綠色 xanh lá- 藍色 xanh dương / xanh da trời- 靛色 chàm- 紫色 tím句子:- Hôm qua tôi thấy cầu vồng. 我昨天看到彩虹。- Nhìn kia, trên bầu trời có cầu vồng ! 你看,天空上有彩虹!- Tôi thích ngắm sao. 我喜歡看星星。- Buổi tối có nhiều ngôi sao. 晚上有很多星星。小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
我們是《老王去野餐》,一個在台中開店斜槓做Podcast馬來西亞餐廳。節目會聊吃的、聊文化生活,也聊家鄉的事。每一集都可以輕鬆聽、不用想太多。想了解馬來西亞,或只是想找個聲音陪伴,就快來搜尋我們吧。各大收聽平台與社群連結👇https://fstry.pse.is/7vn97c—— 以上為 Firstory Podcast 廣告 ——[交通]Tôi muốn đi chợ Bến Thành. Đi như thế nào?我想去濱城市場,要怎麼走?Tôi muốn đi sân bay. 我想去機場。Từ đây đến đó mất bao lâu? 從這裡到那邊大概多久會到?[吃飯]Cho tôi một tô phở bò. 請給我一碗牛肉河粉。Không cay, được không? 可以不辣嗎?補充:Tôi bị dị ứng đậu phộng. 我對花生過敏。[飯店]Tôi có đặt phòng đôi tối nay, làm ơn cho tôi nhận phòng.我有預訂今晚的雙人房,請幫我辦理入住。Khách sạn có dịch vụ giặt đồ không? 請問飯店有洗衣服務嗎?[買東西]Cái này bao nhiêu tiền? 這個多少錢?Mắc quá! Giảm giá được không? 太貴了!可以便宜一點嗎?小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting