Description
- nho葡萄 vs. nhỏ小
- ngay馬上 vs. ngày天 vs. nhảy跳
- đây這 vs. đấy那 vs. đầy滿
- bạn朋友 vs. bàn桌子 vs. bận忙碌
- tiền錢 vs. tiện方便 vs. điện電
- nhưng但是 vs. những一些(表複數)
- chờ等 vs. chợ市場 vs. chở載
小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments
Powered by Firstory Hosting