S12EP9.升學相關的越南語

2024-10-30·7 minutes

Description

1.Thi cử - 考試
可以指多場的考試,例句:
Học sinh phải chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi cử trong năm học."
學生必須為學年中的考試做好充分準備。

2.Kỳ thi - 考試
指特定的考試,如高中或大學入學考,例句:
Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông sẽ diễn ra vào tháng 6.
高中的畢業考試將於六月舉行。

3.Đậu - 通過(考試)
Tôi rất vui vì đã đậu kỳ thi tốt nghiệp.
我很高興通過了畢業考試。

4.Rớt - 不通過(考試)
Bạn ấy buồn vì đã rớt trong kỳ thi vừa qua.
她很難過,因為在最近的考試中不及格。

5.Thành tích - 成績
6.Kỳ vọng - 期望
7.Hỗ trợ - 支持
8.Cạnh tranh - 競爭
9.Chọn trường - 選擇學校
10.(nộp) Học phí - (繳)學費
11.Tài liệu - 資料/教材
12.Thời gian biểu - 時間表
13.Lịch học - 課程表

小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j
留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/comments

Powered by Firstory Hosting