Xin Chào các bạn!
大家好,我是節目主持人Mindy!
這是一個適合越南語初學者的頻道,固定每週三、五更新一集。
隨著越來越多的東南亞人在台灣生活,也有越來越多的台灣青年南向到東南亞工作,希望大家都可以學習當地的語言,開啟結交東南亞好朋友的第一扇窗喔!
每集5分鐘,持續聽一定可以越來越好、越說越棒!
有話想對我說可以留言給我,或寄信至mindypooh104@gmail.com
喜歡我的節目,請我吃一碗
phở bò或是喝一杯cà phê sữa吧!
https://pay.firstory.me/user/ilovevietnam
節目配樂:wholesome-by-kevin-macleod-from-filmmusic-io
Powered by Firstory Hosting
- 別擔心 Đừng lo- 一切都會好起來的 Mọi chuyện sẽ ổn thôi.- 我在這裡陪你 Tôi ở đây với bạn.- 有我在,不用怕 Có tôi ở đây, đừng sợ.- 你不是一個人 Bạn không cô đơn.- 我懂你的感受 Tôi hiểu cảm xúc của bạn.- 一起加油吧 Cùng cố gắng nhé!- 你已經做得很好了 Bạn đã làm rất tốt rồi.- 時間會療癒一切 Thời gian sẽ chữa lành mọi thứ.小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
走開 Cút đi!滾出去 Cút ra ngoài!閉嘴 Câm miệng đi!閉上你的嘴! Im cái miệng lại đi!你瘋了嗎?Mày bị điên à?討厭 Ghét可笑 Nực cười不要騙我 Đừng lừa tôi!這是你的錯 !Đây là lỗi của mày!別再說了!Đừng nói nữa!你到底想幹嘛? Mày muốn gì hả?隨便你啦!- 想怎樣就怎樣:Muốn sao thì muốn!- 不耐煩或生氣的「隨你便」:Tùy mày!- 你想做啥就做吧(放棄貌):Làm gì thì làm!小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
[接續上集]5. 不應該送某些禮物• Quà tặng (禮物)• Đồng hồ (時鐘)• Kéo (剪刀)• Quạt (扇子)例句:Không nên tặng đồng hồ hoặc kéo vì chúng có thể mang lại điềm xấu. 不應該送時鐘或剪刀,因為這些物品可能帶來不好的運氣。6. 打開禮物前應該先表達感謝• Mở quà (打開禮物)• Cảm ơn (感謝)例句:Khi nhận quà, bạn nên cảm ơn trước rồi mới mở quà sau. 收到禮物時,你應該先感謝對方,然後再打開禮物。7. 雙手交叉抱胸是表達謙遜與尊重在越南,雙手交叉常常被用來顯示謙遜和尊重。這個姿勢通常是在與長輩或上級對話時採取的,目的是表現出自己的謙虛和對對方的尊敬。雙手交叉通常顯示出一種較為內斂、不張揚的態度,這在越南的社交禮儀中被認為是得體的。例句:Khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc cấp trên, bạn có thể chắp tay để thể hiện sự kính trọng. 與長輩或上級交談時,你可以雙手交叉來表達你的尊敬。小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
1. 指著人• Chỉ (指)• Chỉ tay (指著)例句:Đừng chỉ tay vào người khác, đó là hành động bất lịch sự. 不要指著別人,那是不禮貌的行為。2. 頭部禁忌• Đầu (頭)• Chạm đầu (觸碰頭部)例句:Không được chạm đầu người khác, đặc biệt là khi đó là trẻ em. 不要碰別人的頭,尤其是當對方是小孩時。3. 不可以在公共場合大聲說話或爭論• Nói to (說話大聲)• Cãi nhau (爭吵)• Lớn tiếng (大聲)例句:Ở Việt Nam, đừng cãi nhau hoặc nói chuyện lớn tiếng ở nơi công cộng. 在越南,不要在公共場所爭吵或大聲說話。4. 穿著不當,尤其是對長輩不敬• Ăn mặc (穿著)• Lịch sự (有禮貌)• Đúng mực (得體)例句:Khi đi thăm người lớn tuổi, bạn không nên mặc quần áo quá hở hang hoặc không lịch sự. 拜訪長輩時,你不應該穿著過於暴露或不禮貌的衣服。小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
單字:- 天空 trời- 太陽 nắng- 雨mưa- 風gió- 冷lạnh- 熱nóng- 涼爽mát- 溫暖ấm- 潮濕ẩm ướt- 乾燥khô句子:1.Thời tiết thay đổi thất thường. 天氣變化無常/多端。 - thay đổi = 改變 - thất thường = 不穩定、反覆無常、失常例句:Dạo này thời tiết thay đổi thất thường quá.最近天氣變化真多端啊。2.Thời tiết lúc nắng lúc mưa. 天氣一下子晴一下子雨。 (非常貼近口語,常用在聊天裡)例句:Bạn nhớ mang ô nhé, thời tiết lúc nắng lúc mưa.你記得帶傘喔,天氣一下晴一下雨的。3.Thời tiết rất khó đoán. 天氣很難預測。 - khó đoán = 難以預測/難猜例句:Thời tiết càng ngày càng khó đoán do biến đổi khí hậu.由於氣候變遷,天氣越來越難預測了。小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting