Xin Chào các bạn!
大家好,我是節目主持人Mindy!
這是一個適合越南語初學者的頻道,固定每週三、五更新一集。
參考用書:文藻外語大學出版《越南語(一)》是越南語的入門級教材喔!
隨著越來越多的東南亞人在台灣生活,也有越來越多的台灣青年南向到東南亞工作,希望大家都可以學習當地的語言,開啟結交東南亞好朋友的第一扇窗喔!
每集5分鐘,持續聽一定可以越來越好、越說越棒!
有話想對我說可以留言給我,或寄信至mindypooh104@gmail.com
喜歡我的節目,請我吃一碗
phở bò或是喝一杯cà phê sữa吧!
https://pay.firstory.me/user/ilovevietnam
節目配樂:wholesome-by-kevin-macleod-from-filmmusic-io
Powered by Firstory Hosting
- Tin tức - 新聞- Xã hội - 社會- Chính phủ - 政府- Tai nạn - 事故- Biểu tình - 示威- Tình hình - 情況- Đồng thuận - 共識- Đối thoại - 對話- Nhân quyền - 人權- Cải cách - 改革- Khủng hoảng - 危機- Phân biệt đối xử - 歧視- Công bằng xã hội - 社會公平- Trách nhiệm xã hội - 社會責任小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
1.Thi cử - 考試可以指多場的考試,例句:Học sinh phải chuẩn bị kỹ lưỡng cho các kỳ thi cử trong năm học."學生必須為學年中的考試做好充分準備。2.Kỳ thi - 考試指特定的考試,如高中或大學入學考,例句:Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông sẽ diễn ra vào tháng 6.高中的畢業考試將於六月舉行。3.Đậu - 通過(考試)Tôi rất vui vì đã đậu kỳ thi tốt nghiệp.我很高興通過了畢業考試。4.Rớt - 不通過(考試)Bạn ấy buồn vì đã rớt trong kỳ thi vừa qua.她很難過,因為在最近的考試中不及格。5.Thành tích - 成績6.Kỳ vọng - 期望7.Hỗ trợ - 支持8.Cạnh tranh - 競爭9.Chọn trường - 選擇學校10.(nộp) Học phí - (繳)學費11.Tài liệu - 資料/教材12.Thời gian biểu - 時間表13.Lịch học - 課程表小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
- nho葡萄 vs. nhỏ小- ngay馬上 vs. ngày天 vs. nhảy跳- đây這 vs. đấy那 vs. đầy滿- bạn朋友 vs. bàn桌子 vs. bận忙碌- tiền錢 vs. tiện方便 vs. điện電- nhưng但是 vs. những一些(表複數)- chờ等 vs. chợ市場 vs. chở載小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
漢越音Phiên âm Hán-Việt- 大規模 đại qui mô / 大家庭 đại gia đình- 不動產 / 不平等 bất bình đẳng- 結婚 kết hôn- 壓力 áp lực- 安全 an toàn / 安康 an khang / 安寧 an ninh- 氣候 khí hậu / 空氣 không khí- 花hoa- hy vọng 希望- ý kiến 意見/ đồng ý 同意- hải q uan 海關- bảo hiểm 保險小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting
- Ngon nhức nách 好吃的腋下痛- Đẹp nhức nách 美到腋下痛- Công ty bảo vệ 保全公司- Nhân viên bảo vệ 保全人員- Chuyển mưa 變天了,快下雨的意思- Sin lĩu = xin lỗi 對不起,不好意思- U là trời=trời ơi 天阿- Rồi 好(的意思)小額贊助支持本節目: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j留言告訴我你對這一集的想法: https://open.firstory.me/user/ckzp5efeb0ai20998l40f203j/commentsPowered by Firstory Hosting